NHU CẦU THÀNH LẬP TRUNG TÂM LOGISTICS KHU VỰC
Phục vụ sản xuất, gia công giá trị tăng thêm, xuất nhập khẩu, phân phối các ngành hàng chủ lực.
(Dự án mời hợp tác chiến lược từ các đối tác trong nước và quốc tế.)
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, theo đề xuất của các đối tác Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, EU, US, chúng tôi xin gửi đến các hội viên nhu cầu hợp tác xây dựng hệ thống trung tâm logistics – phân phối – dịch vụ hậu mãi tại nhiều vùng kinh tế trọng điểm trên cả nước, nhằm phục vụ cho các ngành hàng chiến lược. Chúng tôi trân trọng kính mời các đối tác quan tâm tham gia.
Hội Bất động sản - Du lịch Việt Nam (VnTPA) là một trong những hội bất động sản quốc gia lâu đời và lớn nhất tại Việt Nam, với hơn 20.000 thành viên trên toàn quốc, bao gồm chủ đất, nhà phát triển dự án, nhà điều hành, mạng lưới toàn cầu và có mối quan hệ chặt chẽ với cả các cơ quan chính quyền trung ương và địa phương. VnTPA sẽ là đối tác đáng tin cậy và trụ cột vững chắc hỗ trợ cho dự án này tại Việt Nam.

Các ngành hàng
Tận dụng vị trí chiến lược của Việt Nam liền kề Trung Quốc, chi phí sản xuất và logistics cạnh tranh, cùng mạng lưới rộng lớn các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) — bao gồm các hiệp định với ASEAN (ATIGA), Liên minh châu Âu (EU), Vương quốc Anh (UK), Nhật Bản (VJEPA, AJCEP), Hàn Quốc (VKFTA, AKFTA), Trung Quốc (ACFTA), Ấn Độ (AIFTA), Australia & New Zealand (AANZFTA), Hồng Kông (AHKFTA), Đài Loan (Khung ASEAN–Đài Loan), các quốc gia CPTPP và RCEP — cùng với quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện mới nâng cấp với Hoa Kỳ, trung tâm này mang đến một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà cung cấp quốc tế đang tìm kiếm hiệu quả vận hành, khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn và sự bền vững trong bối cảnh địa chính trị thay đổi.
Dệt may, da giày là ngành hàng sản xuất và xuất khẩu chủ lực của Việt Nam:
Có tiềm năng và lợi thế tăng trưởng cao.
Kim ngạch xuất khẩu tổng cộng năm 2024 vượt 70 tỷ USD
Dự kiến 2025 có thể vượt 80 tỷ USD.
Tăng trưởng bình quân hơn 10% / năm và dự báo tiếp tục tăng trưởng cao trong 20 năm sắp tới.
Ngành này có nhu cầu máy móc rất lớn, như:
Máy may công nghiệp, ép nhiệt, máy cắt, dập khuôn, .v.v...
Và nhiều loại thiết bị, dây chuyền tự động hóa khác.
Chính phủ đang hỗ trợ rất mạnh ngành này vì tạo nhiều việc này, thu nhập, doanh thu, ngoại tệ cho đất nước.
Nhu cầu nội địa và toàn cầu của các sản phẩm máy phát điện, động cơ, máy nén khí. ... hiện nay và trong tương lai rất lớn, tăng trưởng đi lên:
Thị trường máy phát điện: Năm 2024, thị trường máy phát điện tại Việt Nam đạt khoảng 128 triệu USD, tăng 3,2% so với năm trước.
Máy phát điện diesel: Thị trường máy phát điện diesel đạt khoảng 123,2 triệu USD trong năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 5,2% từ 2025 đến 2030.
Máy phát điện di động: Thị trường máy phát điện di động được định giá 86,1 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 8,2% từ 2025 đến 2034
Thị trường máy phát điện công nghiệp: Được định giá 21,5 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 7,1% từ 2025 đến 2034.
Thị trường máy phát điện di động: Đạt 3,82 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng lên 7,13 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ CAGR 7,2%.
Động cơ ô tô: Thị trường động cơ ô tô tại Việt Nam dự kiến tăng trưởng trong giai đoạn 2025–2031.
Động cơ đốt trong: Thị trường động cơ đốt trong toàn cầu được định giá 74,3 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 119,8 tỷ USD vào năm 2034, với tốc độ CAGR 4,8%.
Đây là các sản phẩm phổ biến, đặc biệt trong công nghiệp phụ trợ và dân dụng, như máy khoan, máy hàn, tiện, cắt laser mini, .v.v...
Năm 2024, thị trường dụng cụ điện cầm tay tại Việt Nam đạt khoảng 439 triệu USD.
Thị trường dụng cụ điện cầm tay toàn cầu được định giá 34,14 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 68,04 tỷ USD vào năm 2034, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,1%.
Thị trường thiết bị hàn tại Việt Nam dự kiến tăng trưởng trong giai đoạn 2025–2031, được thúc đẩy bởi sự phát triển của các ngành công nghiệp và xây dựng.
Thị trường thiết bị hàn toàn cầu được định giá 21,93 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 36,41 tỷ USD vào năm 2034, với CAGR 5,2%.
Thị trường máy công cụ tại Việt Nam dự kiến tăng trưởng với CAGR 2,96% trong giai đoạn 2025–2033, nhờ vào sự phát triển của ngành sản xuất và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Thị trường máy cắt laser toàn cầu được định giá 6,31 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 14,14 tỷ USD vào năm 2032, với CAGR 10,9%.
Ắc quy axit-chì, pin lithium-ion, pin lưu trữ năng lượng, ... tăng trưởng cùng ngành điện gió, điện mặt trời, nhu cầu dân dụng và công nghiệp.
Thị trường Việt Nam
Giá trị thị trường năm 2024: Ước tính đạt 327,49 triệu USD.
Dự báo đến năm 2032: Dự kiến đạt 539,96 triệu USD, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 6,45% trong giai đoạn 2024–2032.
Dự báo đến năm 2030: Một số nguồn khác dự báo thị trường sẽ đạt 485,07 triệu USD vào năm 2030, với CAGR khoảng 6,83% trong giai đoạn 2025–2030.
Pin lithium-ion: Là phân khúc có doanh thu lớn nhất vào năm 2023 và dự kiến tiếp tục dẫn đầu thị trường trong tương lai.
Ắc quy axit-chì: Vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và lưu trữ năng lượng.
Ứng dụng chính: Điện tử tiêu dùng, viễn thông, năng lượng tái tạo và trung tâm dữ liệu.
Xu hướng: Sự gia tăng nhu cầu về năng lượng tái tạo và hạ tầng viễn thông đang thúc đẩy nhu cầu về pin công nghiệp, đặc biệt là pin lithium-ion.
Thị trường toàn cầu
Giá trị thị trường năm 2024: Ước tính đạt 23,2 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2033: Dự kiến đạt 36,7 tỷ USD, với CAGR khoảng 4,98% trong giai đoạn 2025–2033.
Dự báo đến năm 2034: Một số nguồn khác dự báo thị trường sẽ đạt 545,11 tỷ USD vào năm 2034, với CAGR khoảng 26,04% trong giai đoạn 2025–2034.
Pin lithium-ion: Thị trường toàn cầu ước tính đạt 75,2 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với CAGR khoảng 15,8% từ năm 2025 đến 2034.
Ắc quy axit-chì: Thị trường toàn cầu ước tính đạt 48,5 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng trưởng với CAGR khoảng 5,44% từ năm 2025 đến 2032.
Ứng dụng chính: Lưu trữ năng lượng tái tạo, viễn thông, xe điện và trung tâm dữ liệu.
Xu hướng: Sự chuyển dịch sang năng lượng sạch và nhu cầu về lưu trữ năng lượng hiệu quả đang thúc đẩy thị trường pin công nghiệp toàn cầu.
Hộp số, động cơ, hệ thống phanh, phụ tùng, linh kiện điện tử, ... - Việt Nam nhập khẩu phần lớn linh kiện từ Trung Quốc
1/ Thị trường Việt Nam
Giá trị thị trường năm 2024: Ước tính đạt 4,5 tỷ USD.
Tăng trưởng dự báo: Thị trường phụ tùng ô tô tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ CAGR khoảng 12,85% vào năm 2025 và đạt 14,92% vào năm 2028, trước khi giảm nhẹ xuống 13,84% vào năm 2029.
Động cơ & hộp số: Nhu cầu cao trong sản xuất xe lắp ráp trong nước và nhập khẩu.
Hệ thống phanh & treo: Tăng trưởng nhờ vào nhu cầu thay thế và nâng cấp.
Linh kiện điện tử: Tăng trưởng nhanh chóng do sự gia tăng của xe điện và xe thông minh.
Tăng trưởng xe điện (EV): Xe điện chiếm khoảng 20% tổng doanh số xe mới tại Việt Nam vào năm 2024, thúc đẩy nhu cầu về linh kiện điện tử và hệ thống truyền động mới.
Tỷ lệ nội địa hóa thấp: Chỉ khoảng 20% linh kiện được sản xuất trong nước, phần lớn vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu.
2/ Thị trường toàn cầu:
Giá trị thị trường năm 2024: Ước tính đạt 2.411,19 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2033: Dự kiến đạt 3.361,33 tỷ USD, với tốc độ CAGR khoảng 3,7% trong giai đoạn 2025–2033.
Hệ thống truyền động & động cơ: Dự kiến đạt 736,2 tỷ USD vào năm 2030, với CAGR khoảng 3,3%.
Linh kiện điện tử: Tăng trưởng nhanh chóng do sự chuyển dịch sang xe điện và xe thông minh.
Chuyển dịch sang xe điện: Thúc đẩy nhu cầu về pin, động cơ điện và hệ thống điều khiển điện tử.
Tăng trưởng thị trường hậu mãi: Thị trường phụ tùng thay thế toàn cầu dự kiến đạt 565,73 tỷ USD vào năm 2032, với CAGR khoảng 3,6% từ năm 2025 đến 2032.
3/ Xu hướng tương lai:
Tăng cường nội địa hóa: Việt Nam cần đầu tư vào sản xuất linh kiện trong nước để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chuyển đổi số và tự động hóa: Áp dụng công nghệ mới trong sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng để tăng hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
Phát triển xe điện: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển linh kiện cho xe điện, bao gồm pin, động cơ điện và hệ thống điều khiển.
Các sản phẩm sau đang có nhu cầu rất lớn và dự báo bùng nổ trong tương lai như tấm pin mặt trời, inverter, thiết bị lưu trữ điện không chỉ trong công nghiệp, mà cả cho dân dụng các hộ gia đình và SME:
1/ Tấm pin mặt trời (Solar Panels)
Công suất lắp đặt: Đến năm 2022, công suất điện mặt trời lắp đặt tại Việt Nam đạt khoảng 18.474 MW, tăng mạnh từ mức 4.898 MW vào năm 2019.
Dự báo đến năm 2030: Theo Quy hoạch điện VIII, công suất điện mặt trời dự kiến đạt 20.591 MW vào năm 2030 và 189.000 MW vào năm 2050, chiếm hơn 38,5% tổng công suất điện quốc gia.
Thị trường hệ thống năng lượng mặt trời: Giá trị thị trường toàn cầu năm 2024 ước tính đạt 201,7 tỷ USD và dự kiến tăng lên 590,8 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 12,7%.
2/ Inverter năng lượng mặt trời
Quy mô thị trường năm 2023: Đạt khoảng 55,9 triệu USD.
Dự báo đến năm 2030: Thị trường inverter tại Việt Nam dự kiến đạt 379,2 triệu USD vào năm 2030, với CAGR khoảng 31,5% từ năm 2024 đến 2030.
Quy mô thị trường năm 2024: Ước tính đạt 12,1 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2030: Dự kiến tăng lên 19,8 tỷ USD, với CAGR khoảng 8,4% từ năm 2024 đến 2030.
3/ Thiết bị lưu trữ điện nhỏ (Pin lưu trữ năng lượng mặt trời)
Nhu cầu tại Việt Nam đang tăng trưởng cao.
Quy mô thị trường năm 2024: Ước tính đạt 93,4 tỷ USD.
Toàn cầu dự báo đến năm 2034: Dự kiến tăng lên 378,5 tỷ USD, với CAGR khoảng 17,8% từ năm 2024 đến 2034.
4/ Xu hướng tương lai
Chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo thông qua các chính sách ưu đãi và mục tiêu cụ thể trong Quy hoạch điện VIII.
Tăng trưởng thị trường: Nhu cầu về inverter và thiết bị lưu trữ điện dự kiến sẽ tăng mạnh, đặc biệt trong bối cảnh mở rộng công suất điện mặt trời và nhu cầu ổn định lưới điện.
Đầu tư toàn cầu: Đầu tư vào năng lượng sạch toàn cầu năm 2024 dự kiến đạt 2.000 tỷ USD, gần gấp đôi so với đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch.
Các sản phẩm máy đóng gói tự động, máy in nhãn, máy in mã vạch, ... cần thiết cho mọi lĩnh vực từ thực phẩm đến logistics:
1/ Thị trường Việt Nam
Máy đóng gói tự động
Tốc độ tăng trưởng: Dự kiến đạt CAGR 4,4% trong giai đoạn 2025–2033.
Động lực phát triển: Sự gia tăng nhu cầu về tiêu chuẩn an toàn sản phẩm và bền vững môi trường đang thúc đẩy các nhà sản xuất đầu tư vào máy móc hiện đại.
Máy in nhãn & máy in mã vạch
Xu hướng: Sự phát triển của các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, tiêu dùng và logistics đang thúc đẩy nhu cầu về thiết bị in nhãn và mã vạch.
2/ Thị trường toàn cầu
Máy đóng gói tự động
Quy mô thị trường năm 2024: Ước tính đạt 59,3 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2025: Tăng lên 62,08 tỷ USD, với CAGR 5,5% từ 2025 đến 2030.
Máy in nhãn
Quy mô thị trường năm 2024: Ước tính đạt 2,9 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2034: Tăng lên 4,22 tỷ USD, với CAGR 3,84% từ 2025 đến 2034.
Máy in mã vạch
Quy mô thị trường năm 2024: Ước tính đạt 3,52 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2029: Tăng lên 4,75 tỷ USD, với CAGR 6,3% từ 2024 đến 2029.
Dành cho dược phẩm, thực phẩm, điện tử, .... Nhu cầu thị trường Việt Nam tăng trưởng cao.
1/ Thị trường Việt Nam
Thiết bị phòng sạch
Hiện tại, chưa có số liệu cụ thể về quy mô thị trường thiết bị phòng sạch tại Việt Nam. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dược phẩm, thực phẩm và điện tử, nhu cầu về thiết bị phòng sạch dự kiến sẽ tăng trưởng trong những năm tới.
Thiết bị y tế cơ bản
Quy mô thị trường năm 2024: Ước đạt 1,55 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2025: Dự kiến đạt 1,77 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2030: Dự kiến đạt 2,52 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 8,45% trong giai đoạn 2024–2030.
2/ Thị trường toàn cầu
Thiết bị phòng sạch
Quy mô thị trường năm 2024: Ước đạt 4,98 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2032: Dự kiến đạt 8 tỷ USD, với CAGR khoảng 6,1% trong giai đoạn 2025–2032.
Thiết bị y tế cơ bản
Quy mô thị trường năm 2024: Ước đạt 542,21 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2025: Dự kiến đạt 572,31 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2032: Dự kiến đạt 886,68 tỷ USD, với CAGR khoảng 6,5% trong giai đoạn 2025–2032.
3/ Xu hướng tương lai
Tại Việt Nam: Nhu cầu về thiết bị phòng sạch và thiết bị y tế cơ bản dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm và điện tử. Chính phủ cũng đang thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng y tế và công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường này.
Toàn cầu: Sự gia tăng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm và thiết bị điện tử, cùng với các quy định nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng, đang thúc đẩy nhu cầu về thiết bị phòng sạch và thiết bị y tế cơ bản. Đặc biệt, các thị trường mới nổi ở châu Á và châu Phi được dự báo sẽ đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng toàn cầu.
Máy xay, đóng gói, chiết rót, tiệt trùng, ... tăng trưởng nhanh nhờ xuất khẩu nông sản.
1/ Thị trường Việt Nam
Kim ngạch nhập khẩu: Năm 2023, Việt Nam nhập khẩu máy móc chế biến thực phẩm và đóng gói trị giá khoảng 517 triệu Euro, trong đó một nửa đến từ Trung Quốc. Italia đứng thứ hai với 50 triệu Euro, tiếp theo là Nhật Bản với 44 triệu Euro.
Đầu tư trong ngành thực phẩm và đồ uống: Ngành thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam đang tăng cường đầu tư vào máy móc và thiết bị.
Máy xay, nghiền: Được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong ngành sản xuất gia vị và thực phẩm chế biến sẵn.
Máy chiết rót và đóng gói: Phục vụ cho ngành nước giải khát và thực phẩm chế biến sẵn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Máy tiệt trùng: Được ứng dụng trong chế biến thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
2/ Thị trường toàn cầu
Kim ngạch xuất khẩu toàn cầu: Máy móc chế biến thực phẩm và đóng gói có kim ngạch xuất khẩu toàn cầu sang châu Á đạt khoảng 9–10 tỷ USD mỗi năm.
Thị trường máy đóng gói toàn cầu: Dự kiến đạt giá trị khoảng 59,3 tỷ USD vào năm 2024 và có thể tăng lên 77,7 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) dao động từ 3,8–5,5%.
Máy đóng gói tự động: Được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất ngày càng gia tăng.
Máy chiết rót và đóng gói: Phục vụ cho ngành nước giải khát và thực phẩm chế biến sẵn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Máy tiệt trùng: Được ứng dụng trong chế biến thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
3/ Xu hướng tương lai
Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất: Nhu cầu về máy móc tự động và thông minh sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và yêu cầu về hiệu quả sản xuất.
Đóng gói bền vững: Các quy định về môi trường và yêu cầu từ người tiêu dùng sẽ thúc đẩy việc sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế bao bì bền vững.
Ứng dụng công nghệ số: Việc tích hợp công nghệ số trong quy trình sản xuất và quản lý sẽ giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
Robot, PLC, cảm biến, SCADA, HMI, ... phát triển mạnh trong xu thế công nghiệp 4.0
1/ Thị trường Việt Nam
Quy mô thị trường năm 2023: Thị trường thiết bị tự động hóa công nghiệp tại Việt Nam được ước tính đạt khoảng 2,81 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2028: Dự kiến đạt 4,65 tỷ USD, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) khoảng 8,7%.
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ: Khuyến khích đầu tư vào tự động hóa và chuyển đổi số trong sản xuất.
Nhu cầu từ các ngành công nghiệp: Đặc biệt là dệt may, chế biến thực phẩm, điện tử và ô tô.
Thiếu hụt lao động có kỹ năng: Thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào tự động hóa để nâng cao hiệu quả sản xuất.
2/ Thị trường toàn cầu
Quy mô thị trường năm 2024: Thị trường thiết bị tự động hóa công nghiệp toàn cầu được ước tính đạt khoảng 192,02 tỷ USD.
Dự báo đến năm 2025: Dự kiến đạt 209,49 tỷ USD, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) khoảng 9,1% trong giai đoạn 2025–2033.
Dự báo đến năm 2034: Dự kiến đạt 439,82 tỷ USD, với CAGR khoảng 8,6% trong giai đoạn 2025–2034.
3/ Các yếu tố thúc đẩy
Cách mạng công nghiệp 4.0: Ứng dụng công nghệ như AI, IoT và dữ liệu lớn trong sản xuất.
Nhu cầu về hiệu quả và chất lượng: Đặc biệt trong các ngành ô tô, điện tử và thực phẩm.
Thiếu hụt lao động lành nghề: Thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào tự động hóa để duy trì năng suất.
4/ Xu hướng tương lai
Tăng cường đầu tư vào tự động hóa: Đặc biệt trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và thực phẩm.
Ứng dụng công nghệ mới: Như AI, IoT và dữ liệu lớn để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phát triển robot hợp tác (cobots): Robot nhỏ gọn, an toàn và dễ triển khai, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ .
Tập trung vào hiệu quả năng lượng và bền vững: Thiết kế hệ thống tự động hóa tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.

Chức năng của Trung tâm
Trung tâm đặt tại Việt Nam sở hữu lợi thế cạnh tranh vượt trội về chi phí so với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Singapore. Trong khi Trung Quốc là cường quốc sản xuất hàng đầu thế giới, nước này hiện chưa ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với những thị trường lớn như Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ.
* Phân phối hàng hóa hiệu quả đến các nhà máy, đại lý, cửa hàng bán lẻ trong nước và quốc tế theo đa dạng hình thức vận chuyển (đường bộ, đường sắt, đường biển).
* Hỗ trợ toàn diện thủ tục xuất nhập khẩu, khai báo hải quan, các thủ tục tạm nhập tái xuất, xử lý ngoại quan nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển.

Đối tác tham gia và vai trò

Lợi ích của địa phương khi được chọn đặt Trung tâm
Tăng thu ngân sách địa phương:
Thu thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT), thuế thu nhập cá nhân (PIT) từ các doanh nghiệp hoạt động trong trung tâm (logistics, kho bãi, vận tải, dịch vụ gia công, bán hàng, dịch vụ hậu mãi).
Thu các loại phí, lệ phí liên quan đến hải quan, xuất nhập khẩu, sử dụng hạ tầng logistics.
Thu thuế xuất nhập khẩu thông qua hoạt động thông quan tại kho ngoại quan, khu vực làm thủ tục hải quan.
Tăng cường phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ:
Gia công, đóng gói, kiểm tra chất lượng, bảo trì, bảo dưỡng sản phẩm góp phần gia tăng giá trị hàng hóa.
Các dịch vụ hỗ trợ khác như vận tải nội địa, forwarder, dịch vụ kho vận, bảo hiểm… phát triển mạnh mẽ.
Thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu qua địa phương:
Tăng lượng hàng hóa thông qua các cảng biển, cảng cạn, cửa khẩu địa phương.
Mở rộng quy mô xuất khẩu, tạo điều kiện doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
Tạo hàng ngàn việc làm trực tiếp và gián tiếp:
Lao động trong các lĩnh vực kho bãi, vận tải, thủ tục hải quan, gia công, dịch vụ hậu mãi.
Việc làm cho các nhóm lao động phổ thông đến lao động có kỹ năng cao, chuyên môn trong quản lý chuỗi cung ứng, logistics quốc tế.
Phát triển nguồn nhân lực địa phương chất lượng cao:
Cơ hội đào tạo chuyên sâu về logistics, xuất nhập khẩu, quản lý chuỗi cung ứng cho lực lượng lao động trẻ địa phương.
Tăng cơ hội hợp tác đào tạo giữa doanh nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và các tổ chức quốc tế.
Phát triển hạ tầng giao thông, kho bãi và dịch vụ logistics hiện đại:
Xây dựng các khu logistics đồng bộ, hiện đại với hệ thống kho lạnh, kho ngoại quan, bến bãi, bến container.
Nâng cấp hạ tầng giao thông kết nối trung tâm với các tuyến đường bộ, cảng biển, cảng hàng không.
Thúc đẩy phát triển đô thị và kinh tế vùng:
Kéo theo phát triển các dịch vụ thương mại, nhà ở, khách sạn, văn phòng, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.
Tăng giá trị đất đai, phát triển các khu công nghiệp và cụm kinh tế trong vùng.
Tăng sức hấp dẫn đầu tư trong và ngoài nước:
Trung tâm logistics hiện đại và có chức năng đa dạng sẽ là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ logistics.
Địa phương trở thành trung tâm kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường hợp tác quốc tế.
Phát triển kinh tế đa ngành, đa lĩnh vực:
Bên cạnh logistics, các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất gia công, thương mại điện tử phát triển theo.
Đẩy mạnh phát triển kinh tế tuần hoàn, giảm chi phí vận tải và bảo vệ môi trường thông qua quản lý vận hành hiệu quả.
Thu hút các chính sách ưu đãi thuế dành cho các doanh nghiệp đầu tư vào logistics, công nghiệp hỗ trợ, dịch vụ giá trị gia tăng.
Tối ưu hóa chính sách thuế xuất nhập khẩu:
Trung tâm có thể hoạt động như kho ngoại quan, tạo điều kiện cho tạm nhập – tái xuất, giảm thiểu chi phí thuế ban đầu cho doanh nghiệp.
Khi hàng hóa lưu thông vào thị trường nội địa, thuế xuất nhập khẩu được thực hiện và thu ngân sách địa phương.
Nâng cao đời sống người dân:
Thu nhập được cải thiện, giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tăng cơ hội tiếp cận các dịch vụ xã hội, giáo dục, y tế phát triển đồng bộ theo kinh tế.
Tăng cường kết nối vùng, phát triển xã hội đa dạng:
Giúp kết nối vùng sâu vùng xa với trung tâm kinh tế chính, thúc đẩy giao lưu văn hóa, xã hội.
Tạo điều kiện phát triển cộng đồng doanh nghiệp, hợp tác quốc tế bền vững.

Vị trí & diện tích các Trung tâm
Diện tích từ 50.000 m2 trở lên (Kho bãi lưu trữ hàng hóa, Khu đóng gói, gia công giá trị gia tăng, Khu văn phòng / phòng họp / phòng điều phối, Bãi đỗ xe tải / container / vận chuyển, Khu dịch vụ hậu mãi / bảo trì / sửa chữa).
Ưu tiên đặt Trung tâm tại các vị trí thuận lợi trong việc vận chuyển, hậu cần, đặc biệt là có sự khuyến khích, ưu đãi và hỗ trợ từ Chính quyền địa phương và các đối tác chủ chốt.
Dự kiến đặt 4 Trung tâm để phục vụ 4 khu vực sau:
-
Miền Bắc.
-
Miền Trung.
-
Miền Đông Nam Bộ.
-
Miền Tây.

Đăng ký tham gia
